Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 23-11-2021 - Cập nhật lúc 21:00 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 23-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 21:00 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 109 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 16,079.00 16,779.00
Đô la Canada CAD 17,567.00 17,638.00 18,034
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,930 24,080 24,690
Euro EUR 25,038 25,106 26,118
Bảng Anh GBP 0.00 29,746 30,916
Đô la Hồng Kông HKD 2,735.00 2,791.17 2,985.00
Yên Nhật JPY 192.60 194.50 202.55
Won Hàn Quốc KRW 18.31 18.29 20.12
Đô la Singapore SGD 16,214.00 16,378.00 16,964.00
Bạc Thái THB 648.50 655.05 712.65
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 21:00 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021